Cập nhật AutoLisp trong mục Phần mềm
(MAIN DISTRIBUTION SWITCHBOARD)
Vị trí lắp đặt: Sau trạm hạ thế (22 kV / 0,4 kV hoặc tương đương)
Điện áp làm việc định mức: đến 690 V AC, 50/60 Hz
Điện áp cách điện định mức: 1000 V AC
Dòng định mức: đến 6300 A
Cấp ngắn mạch: đến 85 kA (tùy cấu hình)
Cấu trúc: Dạng module, nhiều khoang/chức năng, form tủ phổ biến: Form 3B
Cấp bảo vệ cơ khí: IP43 – IP54 (tùy chọn)
Hệ thống tiếp địa: TT, IT, TN-S, TN-C
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60439-1 (và các tiêu chuẩn liên quan)
(MAIN DISTRIBUTION SWITCHBOARD)
Vị trí lắp đặt: Sau trạm hạ thế (22 kV / 0,4 kV hoặc tương đương)
Điện áp làm việc định mức: đến 690 V AC, 50/60 Hz
Điện áp cách điện định mức: 1000 V AC
Dòng định mức: đến 6300 A
Cấp ngắn mạch: đến 85 kA (tùy cấu hình)
Cấu trúc: Dạng module, nhiều khoang/chức năng, form tủ phổ biến: Form 3B
Cấp bảo vệ cơ khí: IP43 – IP54 (tùy chọn)
Hệ thống tiếp địa: TT, IT, TN-S, TN-C
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60439-1 (và các tiêu chuẩn liên quan)
Tủ điện phân phối chính MSB (Main Distribution Switchboard) là tủ điện hạ thế được lắp đặt ngay sau các trạm hạ thế (từ 22 kV xuống 380/400 VAC), đóng vai trò là nút phân phối trung tâm cho toàn bộ hệ thống phụ tải.
Chức năng chính của tủ MSB là đóng cắt, bảo vệ và phân phối an toàn nguồn điện đến các tủ phân phối cấp dưới và các phụ tải quan trọng. Tủ có thể được thiết kế với dòng định mức lên đến 6300 A, phù hợp cho các hệ thống công suất lớn trong công nghiệp và công trình xây dựng.
Tủ điện MSB được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện hạ thế của:
Nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp
Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện
Khu đô thị, khu phức hợp, trung tâm logistics, kho bãi
Các công trình hạ tầng kỹ thuật và tiện ích công cộng khác
Vai trò trong mạng hạ thế
Là tủ phân phối tổng hạ thế, thành phần quan trọng nhất của mạng phân phối điện trong công trình.
Tập trung chức năng đóng cắt, bảo vệ, đo lường và giám sát cho nhiều nhánh phụ tải.
Thiết kế module – linh hoạt
Thiết kế dạng module, gồm nhiều ngăn/khoang riêng biệt, mỗi khoang đảm nhiệm một chức năng:
Khoang ACB/MCCB tổng
Khoang MCCB/MCB nhánh ra tải
Khoang thanh cái (Busbar)
Khoang tụ bù, khoang ATS, khoang đo đếm, khoang liên lạc…
Có thể thiết kế dạng kéo ra – kéo vào (withdrawable) cho một số ngăn, giúp vận hành và bảo trì thuận lợi, thay thế thiết bị nhanh chóng mà không cần ngắt toàn bộ nguồn.
Tối ưu cho lắp đặt – vận hành – mở rộng
Thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cơ – điện của từng công trình.
Thiết bị đóng cắt, thanh cái, hệ thống gá đỡ được bố trí hợp lý, thuận tiện cho:
Vận chuyển – lắp đặt tại công trường
Đấu nối cáp và thanh cái
Vận hành thường xuyên và bảo trì định kỳ
Phát triển, mở rộng hệ thống khi công suất tăng
Vật liệu và phụ kiện
Vật liệu vỏ tủ:
Tôn tấm nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế:
JIS G3302 (Nhật Bản)
EN 10142 (Châu Âu)
ASTM A653/A653-08 (Mỹ)
Khung và vỏ tủ:
Thép tấm, thép chống gỉ hoặc inox dày 1,2–2,0 mm, sơn tĩnh điện, cấp bảo vệ IP43–IP55.
Phụ kiện:
Sử dụng các loại phụ kiện phổ biến, chất lượng cao, dễ dàng thay thế, sửa chữa.
Vỏ và khung tủ
Vỏ tủ MSB chế tạo bằng tôn/thép sơn tĩnh điện, khung chịu lực chắc chắn.
Cửa tủ có khóa an toàn, gioăng làm kín, cửa trước/sau (tùy thiết kế).
Thanh cái và đấu nối
Các thiết bị đóng cắt động lực được liên kết bằng hệ thống thanh cái đồng (Busbar) hoặc cáp lực, tùy cấp dòng và phương án thiết kế.
Busbar được bố trí trong khoang riêng, cách điện và chống chạm theo tiêu chuẩn.
Bố trí khoang chức năng
Tủ MSB được chia thành nhiều khoang, ví dụ:
Khoang tổng đầu vào (Incomer)
Khoang áptômát nhánh ra phụ tải (Feeder)
Khoang tụ bù (Power Factor Correction)
Khoang chuyển nguồn tự động ATS (Auto Transfer Switch)
Khoang liên lạc (bus coupler, bus section)
Số lượng và cấu hình khoang phụ thuộc vào:
Tổng công suất hệ thống
Số lượng và loại phụ tải
Nguyên lý vận hành và yêu cầu của từng nhà máy/công trình
Hình thức tủ
Mẫu mã đa dạng, có thể tối ưu theo yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của chủ đầu tư.
Form tủ phổ biến được sử dụng cho MSB trong nhà máy và công trình cao tầng là Form 3B.
Dòng định mức tủ và busbar: đến 6300 A
Cấp ngắn mạch: nhiều cấp khác nhau (lên đến 85 kA) tùy theo yêu cầu hệ thống
Cấp bảo vệ: IP phù hợp với môi trường lắp đặt (trong nhà/ngoài trời, bụi ẩm…)
Kiểu bố trí: cố định, bán withdrawable hoặc withdrawable (tùy phần tử)
Tích hợp:
Ngăn tụ bù, ngăn ATS, ngăn đo đếm tổn thất, ngăn điều khiển giám sát từ xa…
Màu sơn, vật liệu vỏ tủ, kiểu cửa và kích thước: tùy chỉnh theo kiến trúc và không gian lắp đặt
Điện áp cách điện định mức: 1000 V AC
Điện áp làm việc định mức: đến 690 V AC
Tần số định mức: 50/60 Hz
Điện áp chịu đựng xung đỉnh: 12 kV
Điện áp mạch điều khiển: đến 230 V AC
Loại xung: Category IV
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm: Pollution degree 3
Dòng định mức: đến 6300 A
Khả năng chịu dòng ngắn mạch 1 s: theo cấu hình thiết kế (lên đến 85 kA)
Khả năng chịu dòng xung đỉnh: đến 187 kA (tùy cấp)
Hệ thống tiếp địa: TT, IT, TN-S, TN-C